Solvalitt Alu

Chi tiết kỹ thuật

  • Danh mục sản phẩm
    Sơn phủ chịu nhiệt Sơn phủ Sơn phủ trang trí bề mặt nội thất
  • Công nghệ
    Silicone acrylic
  • Chất nền
    Thép carbon Galvanized steel Thép không gỉ Bề mặt sử dụng sơn phủ

Tải xuống

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Danish

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Danish

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Dutch

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Dutch

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Spanish

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Spanish Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Finnish

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Finnish

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, French

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, French

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, German

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, German

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Italian

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Italian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Korean

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English Solvalitt Alu, Korean

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Norwegian

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Norwegian Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Polish

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Polish

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Portuguese

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Russian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Swedish

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Swedish

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Chinese

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English Solvalitt Alu, Chinese

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Romanian

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Romanian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Thai

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English (Thai) Solvalitt Alu, Thai

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Turkish

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Turkish Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, Vietnamese

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Vietnamese

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Bulgarian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Czech

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Dutch Solvalitt Alu, French Solvalitt Alu, German

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English Solvalitt Alu, French

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English (Thai)

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English Solvalitt Alu, Arabic

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English Solvalitt Alu, Arabic

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English Solvalitt Alu, Arabic

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English Solvalitt Alu, Arabic

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English Solvalitt Alu, Arabic

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Greek

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Hungarian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Lithuanian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Serbian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Malay (English)

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Slovak

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Indonesian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Latvian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Slovenian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Estonian

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Burmese (English)

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, French

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, English

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Solvalitt Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Solvalitt Alu, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Solvalitt Alu, English

Sản phẩm liên quan

Sơn phủ chịu nhiệt

Jotatemp 1000

Lớp sơn phủ chịu được biên độ nhiệt từ -196 đến 1000°C của bề mặt kết cấu.

  • Chịu được biên độ nhiệt từ -196°b0c đến 1000°c
  • Đạt hiệu suất tối ưu trên bề mặt thép cacbon và vật liệu ceramic.
  • Có thể thi công trên bề mặt nóng lên đến 250°C và bề mặt làm sạch theo phương pháp St2
Sơn phủ chịu nhiệt

Jotatemp 540 Zinc

Đây là sản phẩm sơn phủ kẽm vô cơ etyl silicat, gia cường sợi thủy tinh chịu nhiệt, đáp ứng biên độ nhiệt từ 120 đến 540°C.

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội ở nhiệt độ hoạt động liên tục giữa 120°C và 540°C
  • Kết hợp tác dụng chống ăn mòn và hiệu ứng mạ
  • Sản phẩm kẽm silicat duy nhất trên thị trường được thiết kế đặc biệt cho nhiệt độ lên đến 540°C
Sơn phủ chịu nhiệt

Jotatemp 1000 HT

Là lớp phủ chịu nhiệt với biên độ từ -196 đến 1000°C của bề mặt kết cấu.

  • Chịu được biên độ nhiệt từ -196°c đến 1000°c
  • Hiệu suất tối ưu trên bề mặt thép không rỉ, thép hợp kim (P91) và vật liệu ceramic.
  • Có thể thi công trên bề mặt nóng lên đến 250°C
Sơn phủ chịu nhiệt

Solvalitt

Lớp sơn phủ chịu nhiệt lên tới 600°C, cho bề mặt hoàn thiện bền bỉ và đầy tính thẩm mỹ.

  • Lớp hoàn thiện lâu bền cho các khu vực nhiệt độ cao 
  • Chịu nhiệt lên đến 600°C
  • Cung cấp 14 lựa chọn màu sắc ổn định ở nhiệt độ cao

Liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm

Quý vị có muốn biết thêm về các sản phẩm và cách chúng tôi có thể giúp quý vị tìm ra các giải pháp thay thế tốt nhất cho dự án của mình? Hãy gửi chi tiết liên hệ của quý vị tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ lại.

)