Hardtop XP Alu

Hardtop XP Alu logo

Chi tiết kỹ thuật

  • Danh mục sản phẩm
    Sơn phủ Công trình Ngoài trời Công trình Trong nhà Sơn phủ trang trí bề mặt nội thất Sơn bảo vệ kết cấu thép ngoài trời Sơn bảo vệ kết cấu thép trong nhà
  • Công nghệ
    Polyurethane
  • Chất nền
    Bề mặt sử dụng sơn phủ

Tải xuống

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Swedish

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Swedish Hardtop XP Comp B, Swedish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Portuguese

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Portuguese Hardtop XP Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, Portuguese

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, German

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, German Hardtop XP Comp B, German

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, French

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, French Hardtop XP Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Danish

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Danish Hardtop XP Comp B, Danish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Dutch

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Dutch Hardtop XP Comp B, Dutch

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Finnish

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Finnish Hardtop XP Comp B, Finnish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Italian

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Italian Hardtop XP Comp B, Italian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Polish

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Polish Hardtop XP Comp B, Polish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Russian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Romanian

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Romanian Hardtop XP Comp B, Romanian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Vietnamese

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Vietnamese Hardtop XP Comp B, Vietnamese

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, Bulgarian

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Bulgarian Hardtop XP Comp B, Bulgarian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, French Hardtop XP Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Czech Hardtop XP Comp B, Czech

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Hungarian Hardtop XP Comp B, Hungarian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Spanish Hardtop XP Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Icelandic Hardtop XP Comp B, Icelandic

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Greek Hardtop XP Comp B, Greek

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Lithuanian Hardtop XP Comp B, Lithuanian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Serbian Hardtop XP Comp B, Serbian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Malay (English) Hardtop XP Comp B, Malay (English)

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Portuguese Hardtop XP Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Slovak Hardtop XP Comp B, Slovak

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Slovenian Hardtop XP Comp B, Slovenian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Latvian Hardtop XP Comp B, Latvian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Indonesian Hardtop XP Comp B, Indonesian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English (Thai) Hardtop XP Comp B, English (Thai)

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Spanish Hardtop XP Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, English Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Alu Comp A, Estonian Hardtop XP Comp B, Estonian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Comp B, Japanese

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP Alu, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP Alu, English

Sản phẩm liên quan

Sơn phủ

Hardtop One

Lớp phủ cuối một thành phần gốc polysiloxan tạo nên lớp hoàn thiện đẹp khi sử dụng chổi cọ, con lăn và súng phun chân không.

  • Khả năng giữ màu và cầm bóng tốt
  • Sơn một thành phần đơn giản
  • Đặc tính dễ dàng thi công với cọ, con lăn và súng phun chân không
Sơn phủ

Hardtop Flexi

Lớp sơn phủ cuối polyurethane có tính linh hoạt cao và chống va đập với đặc tính cho phép thi công trực tiếp lên bề mặt kim loại.

  • Cho phép sơn trực tiếp lên bề mặt kim loại
  • Độ dày màng sơn cao giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn 
  • Chịu được áp lực và va đập
622 Line logo
Sơn phủ

622 Line

Sơn phủ

Hardtop Pro

Hardtop Pro là sơn phủ cuối gốc polysiloxan cao cấp mang đến vẻ ngoài bền bỉ vượt trội.

  • Khả năng giữ màu và cầm bóng tốt
  • Vẻ ngoài bắt mắt lâu dài
  • Sản phẩm có đặc tính thi công dễ dàng

Liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm

Quý vị có muốn biết thêm về các sản phẩm và cách chúng tôi có thể giúp quý vị tìm ra các giải pháp thay thế tốt nhất cho dự án của mình? Hãy gửi chi tiết liên hệ của quý vị tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ lại.

)